--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
code of conduct
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
code of conduct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: code of conduct
+ Noun
giống code of behavior.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "code of conduct"
Những từ có chứa
"code of conduct"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chấp kinh
hạnh kiểm
dụng binh
chỉ huy
bí danh
thể thống
đưa
mã
tư cách
kiến thiết
more...
Lượt xem: 917
Từ vừa tra
+
code of conduct
:
giống code of behavior.