codling moth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codling moth+ Noun
- giống codlin moth.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
codlin moth Carpocapsa pomonella
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codling moth"
- Những từ có chứa "codling moth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhậy băng phiến nắc nẻ ngài
Lượt xem: 489