coefficient of expansion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coefficient of expansion+ Noun
- hệ số giãn, hệ số bơm nhiệt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coefficient of expansion"
- Những từ có chứa "coefficient of expansion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hệ số bành trướng làng
Lượt xem: 488