coffee shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee shop+ Noun
- quán cà phê.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cafe coffeehouse coffee bar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee shop"
- Những từ có chứa "coffee shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cà phê chòng chọc phin hiệu dược phòng khai trương đậm sắm sắm sanh công xưởng more...
Lượt xem: 1126