--

cognitive scientist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognitive scientist

+ Noun

  • nhà khoa học duy nghiệm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognitive scientist"
  • Những từ có chứa "cognitive scientist" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhà bác học khoa học
Lượt xem: 406