--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold medicine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold medicine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold medicine
+ Noun
thuốc chữa cảm lạnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold medicine"
Những từ có chứa
"cold medicine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
lạnh lẽo
biệt dược
cảm mạo
hoàn tán
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
more...
Lượt xem: 947
Từ vừa tra
+
cold medicine
:
thuốc chữa cảm lạnh.