colonic irrigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colonic irrigation+ Noun
- (y học) sự thụt rửa ruột.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colonic irrigation"
- Những từ có chứa "colonic irrigation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạch nông giang
Lượt xem: 620