--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color constancy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color constancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color constancy
+ Noun
độ bền của màu sắc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color constancy"
Những từ có chứa
"color constancy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghì
đan tâm
có hậu
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
color constancy
:
độ bền của màu sắc.