color vision deficiency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color vision deficiency+ Noun
- sự mù màu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
color blindness colour blindness colour vision deficiency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color vision deficiency"
- Những từ có chứa "color vision deficiency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thị trường hiển hiện
Lượt xem: 770