--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colorado desert
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colorado desert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colorado desert
+ Noun
sa mạc Colorado miền đông nam California.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colorado desert"
Những từ có chứa
"colorado desert"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quạnh
hoang vu
từ bỏ
hoang đảo
quạnh quẽ
rã ngũ
sa mạc
hoang mạc
đào ngũ
bãi sa mạc
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
colorado desert
:
sa mạc Colorado miền đông nam California.