coluber hippocrepis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coluber hippocrepis+ Noun
- rắn lai Âu Á, loài rắn mảnh, di chuyển nhanh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horseshoe whipsnake Coluber hippocrepis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coluber hippocrepis"
- Những từ có chứa "coluber hippocrepis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rắn dọc dưa rắn ráo rắn lải
Lượt xem: 826