commelinaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commelinaceae+ Noun
- họ thài lài (họ rau trai) nguồn gốc từ Châu Mỹ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Commelinaceae family Commelinaceae spiderwort family
Lượt xem: 191