common barberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common barberry+ Noun
- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai Châu Âu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European barberry Berberis vulgaris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common barberry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common barberry":
common barberry common bearberry - Những từ có chứa "common barberry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường phạt vi cảnh ngải cứu bạch cúc bách tính more...
Lượt xem: 516