common morel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common morel+ Noun
- (thực vật học) nấm bụng dê, nấm dương đỗ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Morchella esculenta sponge mushroom sponge morel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common morel"
Lượt xem: 439