common newt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common newt+ Noun
- (động vật học) loài sa giông mào nhỏ sống nửa nước.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common newt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common newt":
common newt common wheat common heath - Những từ có chứa "common newt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung lẽ phải hùn thường phạt vi cảnh ngải cứu bách tính bạch cúc more...
Lượt xem: 636