common salt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common salt+ Noun
- muối ăn, natri clorua.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
salt table salt sodium chloride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common salt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common salt":
common salt common cold common scold - Những từ có chứa "common salt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
muối mặn chạt muối tiêu chung lẽ thường tình bội chung lục vị rửa mặn diêm more...
Lượt xem: 625