--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common bile duct
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common bile duct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common bile duct
+ Noun
ống dẫn mật (ống mật chủ).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common bile duct"
Những từ có chứa
"common bile duct"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
ống
bội chung
mật
hùn
lẽ phải
thường
bạch cúc
phạt vi cảnh
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
common bile duct
:
ống dẫn mật (ống mật chủ).