communicable disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicable disease+ Noun
- bệnh truyền nhiễm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicable disease"
- Những từ có chứa "communicable disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh tật nhuốm bệnh nhiễm bịnh hột xoài chứng bịnh more...
Lượt xem: 589