communications intelligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications intelligence+ Noun
- (quân sự)Thu thập thông tin Tình báo, Thông tin liên lạc.
- tình báo vô tuyến.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications intelligence"
Lượt xem: 714