communicativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicativeness
Phát âm : /kə'mju:nikətivnis/
+ danh từ
- tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền
- tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicativeness"
- Những từ có chứa "communicativeness":
communicativeness incommunicativeness
Lượt xem: 113