--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
communist economy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
communist economy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communist economy
+ Noun
nền kinh tế cộng sản.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communist economy"
Những từ có chứa
"communist economy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cộng sản
huyện đoàn
huyện đội
huyện ủy
quận ủy
giải phóng quân
quân ủy
khu uỷ
bộ đội
đi bộ đội
more...
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
communist economy
:
nền kinh tế cộng sản.