compensatory damages
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensatory damages+ Noun
- (luật) sự bồi thường thiệt hại.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
actual damages general damages
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensatory damages"
- Những từ có chứa "compensatory damages" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồi thường tác hại Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 914