complement fixation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complement fixation+ Noun
- Phản ứng kết hợp bổ thể.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complement fixation"
- Những từ có chứa "complement fixation":
complement fixation complement fixation test - Những từ có chứa "complement fixation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổ khuyết bổ ngữ bù trừ
Lượt xem: 791