--

composite plant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composite plant

+ Noun

  • (thực vật học) (thuộc)cây hai lá mầm thuộc loài hoa cúc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composite plant"
Lượt xem: 544