compound leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound leaf+ Noun
- lá kép (lá to bao gồm nhiều lá nhỏ xung quanh cuống).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound leaf"
- Những từ có chứa "compound leaf":
compound leaf decompound leaf - Những từ có chứa "compound leaf" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá áo tơi áo lá phải đúa hoán cải nem hoàn lương nón lá hợp chất phiền phức more...
Lượt xem: 641