--

compound leaf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound leaf

+ Noun

  • lá kép (lá to bao gồm nhiều lá nhỏ xung quanh cuống).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound leaf"
Lượt xem: 641