--

computer architecture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer architecture

+ Noun

  • cấu trúc máy tính
    • the architecture of a computer's system software
      Cấu trúc của hệ thống phần mềm của máy tính.
  • nghệ thuật lắp ráp các phần logic thành một thiết bị máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer architecture"
Lượt xem: 560