computer readable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer readable+ Adjective
- máy tính đọc được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer readable"
- Những từ có chứa "computer readable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 412