computer simulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer simulation+ Noun
- Sự mô phỏng thế giới thật trên máy tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer simulation"
- Những từ có chứa "computer simulation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 645