computer technology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer technology+ Noun
- kỹ thuật máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer technology"
- Những từ có chứa "computer technology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật bộ nhớ bao nhiêu chương trình nông nghiệp
Lượt xem: 519