computer scientist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer scientist+ Noun
- nhà khoa học máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer scientist"
- Những từ có chứa "computer scientist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà bác học khoa học bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 240