concurrent operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent operation+ Noun
- hai hoặc nhiều quá trình hoạt động cùng xảy ra tại một thời điểm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concurrent operation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concurrent operation":
concurrent operation concurrent operation - Những từ có chứa "concurrent operation":
concurrent operation concurrent operation - Những từ có chứa "concurrent operation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp tốc thủ thuật phép tính hành quân hiện hành con tính câu liêm
Lượt xem: 581