--

concussion grenade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concussion grenade

Phát âm : /kən'kʌʃngri'neid/

+ danh từ

  • lựu đạn có sức ép mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concussion grenade"
  • Những từ có chứa "concussion grenade" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lựu đạn chốt
Lượt xem: 626