--

condensable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensable

Phát âm : /kən'densəbl/

+ tính từ

  • có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)
  • có thể cô lại (lời, văn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensable"
Lượt xem: 78