--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
condenser microphone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
condenser microphone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condenser microphone
+ Noun
micrô tĩnh điện, micrô tụ điện.
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
condenser microphone
:
micrô tĩnh điện, micrô tụ điện.
+
potsherd
:
mảnh sành