conditioned emotion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditioned emotion+ Noun
- sự thể hiện cảm xúc có điều kiện.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conditioned emotional response CER
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditioned emotion"
- Những từ có chứa "conditioned emotion":
conditioned emotion conditioned emotional response - Những từ có chứa "conditioned emotion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm xúc nghẹn lời hoài cảm men tình xúc cảm rung cảm
Lượt xem: 686