conductive hearing loss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductive hearing loss+ Noun
- giống conduction deafness.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conduction deafness middle-ear deafness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conductive hearing loss"
Lượt xem: 836