conductivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductivity
Phát âm : /,kɔndʌk'tiviti/
+ danh từ
- (vật lý) tính dẫn
- suất dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conductivity"
- Những từ có chứa "conductivity":
conductivity heat-conductivity photoconductivity pyroconductivity superconductivity thermal conductivity
Lượt xem: 123