--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conductress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conductress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductress
+ Noun
Nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt.
Lượt xem: 90
Từ vừa tra
+
conductress
:
Nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt.