--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conferva
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conferva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conferva
+ Noun
than bùn tảo nước ngọt và thực vật thuỷ sinh.
loài tảo thuộc họ Tribonema, có các sợi nhỏ phân nhánh
Lượt xem: 83
Từ vừa tra
+
conferva
:
than bùn tảo nước ngọt và thực vật thuỷ sinh.