--

conferva

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conferva

+ Noun

  • than bùn tảo nước ngọt và thực vật thuỷ sinh.
  • loài tảo thuộc họ Tribonema, có các sợi nhỏ phân nhánh
Lượt xem: 83