confidential information
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confidential information+ Noun
- sự biểu thị các cơ hội tiềm tàng.
- he got a tip on the stock market
Anh ta có một mánh trên thị trường chứng khoán.
- a good lead for a job
một sự dẫn dắt tốt cho công việc
- he got a tip on the stock market
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confidential information"
Lượt xem: 822