--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congregant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congregant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congregant
+ Noun
một thành viên của giáo đoàn (trong nhà thờ hay trong giáo đoàn do Thái.)
Lượt xem: 77
Từ vừa tra
+
congregant
:
một thành viên của giáo đoàn (trong nhà thờ hay trong giáo đoàn do Thái.)