congregate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congregate
Phát âm : /'kɔɳgrigeit/
+ động từ
- tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
- to congregate troops
tập hợp quân
- to congregate troops
- thu nhập, thu nhặt, thu góp
- to congregate documents
thu góp tài liệu
- to congregate documents
Lượt xem: 171