congress of industrial organizations
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congress of industrial organizations+ Noun
- một tổ chức lao động thành lập bằng cách kết hợp các tổ chức khác tương tự vào năm 1955 tại Mỹ
- Đại hội các tổ chức công nghiệp.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Congress of Industrial Organizations CIO
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congress of industrial organizations"
- Những từ có chứa "congress of industrial organizations" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hội nghị quốc hội đại hội liên hiệp quốc nông công nghiệp khai mạc cải lương chỉ số qui mô quy mô
Lượt xem: 976