conjugal visitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugal visitation+ Noun
- quyền được quan hệ vợ chồng ở trong tù.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugal visitation"
- Những từ có chứa "conjugal visitation":
conjugal visitation conjugal visitation right - Những từ có chứa "conjugal visitation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương lửa ái ân chăn chiếu chữ trinh kim cải tóc tơ cầm sắt
Lượt xem: 539