connective tissue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connective tissue+ Noun
- (giải phẫu học) mô liên kết.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connective tissue"
- Những từ có chứa "connective tissue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
từ nối giấy bản giấy quyến giấy moi
Lượt xem: 927