connoisseur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connoisseur
Phát âm : /,kɔni'sə:/
+ danh từ
- người sành sỏi, người thành thạo
- a connoisseur in (of) paintings
người sành sỏi về hoạ
- a connoisseur in (of) paintings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connoisseur"
- Những từ có chứa "connoisseur":
connoisseur connoisseurship - Những từ có chứa "connoisseur" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sành sành ăn nộm
Lượt xem: 421