--

consent decree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consent decree

+ Noun

  • bản án được chấp nhận.
  • phán quyết hai bên đều đồng ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consent decree"
Lượt xem: 725