--

conservancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservancy

Phát âm : /kən'sə:vənsi/

+ danh từ

  • sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)
    • forest conservancy
      sự bảo vệ rừng
  • uỷ ban bảo vệ sông cảng
Lượt xem: 140