conservatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservatory
Phát âm : /kən'sə:vətri/
+ danh từ
- nhà kính (trồng cây)
- (như) conservatoire
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hothouse indoor garden conservatoire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conservatory":
conservatoire conservator conservatory
Lượt xem: 1278