--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contact dermatitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contact dermatitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contact dermatitis
+ Noun
(y học) viêm da tiếp xúc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contact dermatitis"
Những từ có chứa
"contact dermatitis"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cọ xát
giao thiệp
liên hệ
giao tiếp
diện
chập
chắp
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
contact dermatitis
:
(y học) viêm da tiếp xúc.